`I.`
`1`.Turning off(Do/Would you mind+V_ing)
`2`.Tired(Nghĩa thích hợp:Mệt mỏi)
`3`.Strangers(Khi bạn chơi game online,hãy cẩn thận khi kết bạn với người lạ)
`4`.Watching - Reading(Prefer doing S.T to doing S.T)
`5`.Just looking without intending to buy(Mua sắm qua của sổ=Chỉ nhìn thứ gì đó qua của sổ mà không có ý định mua)
`6`.Making(Fancy+V_ing)
`7`.See you tomorrow(Dạng viết tắt:c=see,u=you,moro=tomorrow)
`8`.Staying(Hate+V_ing.Staying up late:Thức khuya)
`9`.Eating(Detest+V_ing)
`10`.Limited(Limited time:Thời gian giới hạn)
`11`.Playing(Be interested in+V_ing)
`12`.Making(Enjoy+V_ing)
`13`.Using(Pre+V_ing)
`14`.To get(Try to do S.T:Cố làm gì)
`15`.Getting(Try doing S.T:Thử làm gì)
`16`.Smoking(Stop doing S.T:Ngưng làm việc gì)
`17`.Studying(Như trên)
`18`.Buying(Forget doing S.T:Quên đã làm gì)
`19`.To bring(Remember to do S.T:Nhớ làm gì)
`20`.Going(Remember doing S.T:Nhứo đã làm gì)
$\text{@TriLeCongTri}$
$\text{chúc em học tốt!!!!!!}$