14. informative (adj): nhiều thông tin
- Be + (trạng từ chỉ mức độ) + adj.
15. activity/ activities (n): hoạt động
- Câu hỏi có từ để hỏi: What + N + trợ động từ + S + V-inf?
16. extremely (adv): cực kì
- Adv + adj.
17. information (n): thông tin
- Adj + noun.
- "Information" là danh từ không đếm được.
18. famous (adj): nổi tiếng
- Be famous for: nổi tiếng về.
19. success (n): sự thành công
- bring + noun: mang đến cái gì.
20. unfriendly (adj): không thân thiện
- in a(n) adj way: một cách thế nào.
21. exhibition (n): buổi triển lãm
- There + be + a/an + noun: Có một...
22. arrangement (n): sự sắp xếp
- make an arrangement: dàn xếp, sắp đặt.
23. popular (adj): phổ biến, được ưa thích
- One of the most + adj: Một trong những...