Bài `3:`
`16`. himself `->` him
`->` him: túc từ `->` anh ấy
`->` himself: đại từ phản thân `->` bản thân anh ấy
`17`. B to go `->` going
`->` enjoy + Ving: thích làm gì
`18`. to you `->` of you
`->` It + be + kind of SO + to V: ai đó thật tốt khi làm gì
`19`. on `->` for
`->` Bệnh viện đang có gằng quyên góp quỹ cho một máy thận
`20`. care `->` look
`->` look after: chăm sóc