1, be -> was/were -> been: thì, là, ở, bị
2, become -> became -> become: trở thành
3, begin -> began -> begun: bắt đầu
4, break -> broke -> broken: vỡ
5, bring -> brought -> brought: mang
6, build -> built -> built: xây dựng
7, buy -> bought -> bought: mua
8, choose -> chose ->chosen: chọn
9, come -> came -> come: đến
10, cost -> cost -> cost: trả giá
11, do -> did -> done: làm
12, dream -> dreamt -> dreamt: mơ
13, drink -> drank -> drunk: uống
14, eat -> ate -> eaten: ăn
15, draw -> drew -> drawn: vẽ
16, feel -> felt -> felt: cảm thấy
17, find -> found -> found: tìm kiếm
18, forget -> forgot -> forgotten: quên
19, get -> got -> gotten: nhận được
20, give -> gave -> given: cho, đưa
21, go -> went -> gone: đi
22, have -> had -> had: có
23, hear -> heard -> heard: nghe thấy
24, hold -> held -> held: tổ chức
25, keep -> kept -> kept: gìn giữ