Câu 11: A.making
Giải thích: enjoy+V-ing: Thích làm gì
Câu 12: A.going
Giải thích: Dịch:Cô ấy có thích đi dạo quanh hồ với anh ấy vào cuối tuần không?
câu 13: A.help
Giả thích: help sb with sth: giúp ai làm gì
Câu 14: B.making
Giải thích: Dịch: Bố của cô ấy thích làm chả giò khi gia đình cô ấy có 1 bữa tiệc.
câu 15: C.because
Giải thích: Khi tôi mệt mỏi, tôi thích xem TV vì nó thật hấp dẫn.
Câu 16: C.like
Câu 17: D.doing
Giải thích: Cô ấy không ngại làm rất nhiều bài tập về nhà vào buổi tối.
Câu 18:C. doing
Giả thích: Anh ấy thích làm việ trước máy tính vào hàng giờ.
Câu 19: D.using
Giải thích: Giới từ +V-ing
Câu 20: C.doing gardening