=>
9. C taste adj
10. B reputation: sự nổi danh
11. A male-dominated: hầu hết là đàn ông
12. D be regarded as: được xem như
13. B specialized in: có chuyên môn về
14. C win a place at Oxford ~ trong sự nỗ lực để vào trường Oxford
15. C be critical of sth: chỉ trích, lên tiếng về điều gì
16. B nominated: đề cử, chỉ định
17. A resorted to ~ sự dụng đến/làm gì như biện pháp cuối cùng/have impact on: có ảnh hưởng
18. C take nothing for granted: xem đó là điều hiển nhiên
19. D drop out of: bỏ học
20. C identify: xác định
21. A relatively: tương đối
22. D absorbed in: thẩm thấu, miệt mài, say mê/a range of: đa dạng
23. C criticized: chỉ trích
24. B figure: nhân vật
25. C offer: cung cấp, đề nghị
26. D come up with ~ nảy ra
27. A expense: chi phí/adapt sb to: thích nghi
28. C play a key role: giữ vai trò quan trọng
29. D committed to: tận tâm
30. B trends ~ xu hướng