`38`. The lesson is going to be explained by the teacher.
`->` Câu bị động tương lai gần: S + is/am/are + going to be + Vpp
Dịch: Bài học sẽ được giải thích bởi giáo viên
`39`. A new school is going to be finished in the village next year.
`->` Câu bị động tương lai gần: S + is/am/are + going to be + Vpp
Dịch: Ngôi trường mới sẽ được xây xong trong ngôi làng vào năm tới.