`1.` careful (adj): cẩn thận
`->` Sau tobe là một tính từ.
`2.` friendliness (n): sự thân thiện
`->` Sau mạo từ the là một danh từ.
`3.` industrial (adj): công nghiệp
`->` Trước danh từ city là tính từ bổ nghĩa.
`4.` official (adj): chính thức
`->` Trước danh từ religion là tính từ bổ nghĩa.
`5.` compulsory (adj): bắt buộc
`->` Trước danh từ foreign language là một tính từ bổ nghĩa.
`6.` additional (adj): bổ sung
`->` Trước danh từ information là tính từ bổ nghĩa.
`7.` secondary (adj): cấp 2
`->` Trước danh từ school là tính từ bổ nghĩa.
`8.` national (adj): thuộc về quốc gia, dân tộc
`->` Trước danh từ language là tính từ bổ nghĩa.