A1.
- about : về
- accident : tai nạn
- director : giám đốc
- accompany : đi kèm
- action : hành động
- actor : diễn viên
- actually : thực sự
- add : cộng , thêm
- address : địa chỉ
- storage : lưu trữ
- version : phiên bản
- alcohol : rượu
- cancer : ung thư
- currency : tiền tệ
- employment : việc làm
- region : vùng
- seat : ghế
- tradition : truyền thống
- come : đến
- owner : chủ nhân
A2.
- leader : lãnh đạo
- mom : mẹ
- outcome Kết quả
- presentation : trình bày
- refrigerator : tủ lạnh
- session : buổi họp
- singer : ca sĩ
- tennis : quần vợt
- clothes : quần áo
- coffee : cà phê
- dinner : bữa tối
- drawing : bản vẽ
- hair : tóc
- orange : trái cam
- possibility : khả năng
- procedure : phương pháp
- queen : nữ hoàng
- restaurant : nhà hàng
- song : bài hát
- tooth : răng