Tìm Từ phát âm khác
a. frightened b. organized c. arrived d. relaxed
tất cả đều gạch chân dưới ed
b, A. award B. mars C. marvelous D. aparts
Tất cả đều gạch chân dưới ar
c, minimize pesticide prohibition display
Tất cả đều gạch chân dưới i
Từ minmize thì gạch chân dưới ni
từ pesticide thì gạch chân dưới ci
từ prohibition thì gạch chân dưới hi