1 unselfish ( anh ấy thật ko ích kỉ khi đề nghị cho chúng tôi phòng anh ấy)
2 enthusiasm ( lòng nhiệt huyết cho âm nhạc của anh ấy vẫn mạnh mẽ)
3 acquainted (làm thân)
4 frienship (tình bạn cần tg để phát triển)
5 constancy ( sự kiên định rất là quan trọng)
6 friends (kết bạn)
7 give and take ( cho đi và nhận lại)
8 incapable of : ko thể
9 on (base on: dựa vào)
10 with ( concern with: lo lắng về )