11 are putting
thì HTTD : s + be + V-ing
dấu hiệu nhận bt : right now
12 is - doing
thì HTTD djang nghi vấn : be + S + V-ing
dấu hiệu nhận bt : now
13 has taught
thì HTHT + since : S + have / has + VPII + since + 1 mốc thời gian/ thì QKĐ
dấu hiệu nhận bt : since
14 hasn't spoken
thì HTHT + since : S + have / has + VPII + since + 1 mốc thời gian/ thì QKĐ
dấu hiệu nhận bt : since
15 isn't
thì HTĐ dạng tobe : S + be + ....
16 does - go
thì HTĐ dạng nghi vấn : do / does + S + V nguyên mẫu
dấu hiệu nhận bt : everyday
17 are - writting
thì HTTD djang nghi vấn : be + S + V-ing
dấu hiệu nhận bt : now
18 haven't seen
thì HTHT + s + have / has + VPII
dấu hiệu nhận bt : rencently
19 have just sold
thì HTHT + s + have / has + VPII
dấu hiệu nhận bt : just
20 is listening
thì HTTD djang nghi vấn : be + S + V-ing
dấu hiệu nhận bt : at the moment