`text{#Paow}`
`1,` In my free time, I often play badminton with my friends.
Nghĩa: Những lúc rảnh rỗi, tôi thường chơi cầu lông với bạn bè.
`2,` I read that novel every day, it's very good.
Nghĩa: Tôi đọc cuốn tiểu thuyết đó mỗi ngày, nó rất hay.
`3,` In the morning I usually wake up to do personal hygiene and play sports.
Nghĩa: Buổi sáng tôi thường thức dậy để làm vệ sinh cá nhân và chơi thể thao.
`4,` I usually play badminton with Jen in the afternoon
Nghĩa: Tôi thường chơi cầu lông với Jen vào buổi chiều
`5,` I usually play games every night because it makes me comfortable
Nghĩa: Tôi thường chơi game mỗi tối vì nó giúp tôi thoải mái
`->` Giải thích: Dùng HTĐ để nói về hoạt động hằng ngày
`=>` S + V(s,es) + O.
Cùng với các từ như: usually, often, sometime, ..... Các dấu hiệu every(day/week/...),.....