=>
1. to play
-> want to V : muốn làm gì
2. doing
-> enjoy Ving : yêu thích
3. to go
-> would like to V : muốn
4. going
-> like Ving : thích làm gì
5. play
-> like to V
6. to do
-> want to V
7. listening/watching
-> enjoy Ving
-> love Ving
8. opening
-> suggest Ving : đề xuất, gợi ý
9. to buy
-> decide to V : quyết định
10. writing
-> enjoy
11. to be
-> want sb to V : muốn ai làm gì
12. to watch/watching
-> prefer Ving (to Ving) : thích làm gì hơn
-> prefer to V : thích làm gì (ý muốn)
13. showing
-> would you mind Ving : bạn có phiền
14. talking
-> suggest Ving : đề xuất, gợi ý
15. learning
-> be interested in Ving : thích thú, quan tâm
16. to sing
-> intend to V : dự định làm gì