1 playing
-> S + fancy + V-ing: S thích làm gì
2 Listening
-> S+ Love+ Ving: Yeu thick làm gì
3 Cooking, Washing
4 Watching
5 Communicating, Doing, Meeting
6 Making, Eating
Các câu dưới cug cấu trúc như những câu trên
Ex5
1 Did you go, Went, Didn't enjoy
-> Dùng thì QKĐ
(+)S + Ved/cột 2 + O…
(-) S + didn’t + Vinf…
(?) Did + S + Vinf…
Chúc cậu hc tốt cho mik 5*+ tim vs ctlhn nha
--Ngọc--
2 Takes, to go, Does it take
Dùng thì HTĐ
-> To go to school: đến trường
3 Goes, Playing
4 I'm wanting
-> Dùng thì HTTD
_> S+ Tobe+ Ving
5 played, was
-> dùng thì QKĐ