1. Get- shines- go (hành động diễn tả thói quen, 1 chân kí, sự thật→ HTĐ)
2. Didn't go (yesterday→ QKĐ)
3. Was watching - phoned (1 hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có 1 hành dộng khác xen vào→ QKTD)
4. Saw- wore (hành động diễn ra trong quá khứ→QKĐ)
6. Came- was having (1 hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có 1 hành dộng khác xen vào→ QKTD)
8. Broke- were playing (1 hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có 1 hành dộng khác xen vào→ QKTD)
9. Was having- rang (1 hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có 1 hành dộng khác xen vào→ QKTD)
10. Were you doing (diễn tả 1 hành động đang xay r ra tại 1 thời điểm trong quá khứ→QKTD)
11. Was taking- was not looking (diễn tả 2 hành động đang diễn ra song song trong quá khứ→QKTD)
12. Were you doing ( duễn tả 1 hành đọng đang diễn ra tại 1 thời điểm trong quá khứ→QKTD)
13. Was reading- heard ( 1 hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có 1 hành dộng khác xen vào→ QKTD)
14. Was waiting- arrived (1 hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có 1 hành dộng khác xen vào→ QKTD)
15. Were you watching ( 1 hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có 1 hành dộng khác xen vào→ QKTD)
16. Wasn't driving- happened
( 1 hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có 1 hành dộng khác xen vào→ QKTD)
17. Didn't go- rained (1 hành động diễn ra trong quá khứ→ QKD)
18. Were you doing- called
( 1 hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có 1 hành dộng khác xen vào→ QKTD)
19. Was sleeping (diễn tả 2 hành động đang diễn ra song song trong quá khứ→QKTD)
20. Was having ( 1 hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có 1 hành dộng khác xen vào→ QKTD)
22. Entered ( 1 hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có 1 hành dộng khác xen vào→ QKTD)