1/ who 2/ whose 3/ whose 4/ which 5/ which 6/ where 7/ when 8/ where 9/ when 10/ whose 11/ whom 12/ who 13/ whose 14/ where 15/ whom
Who : chỉ người
which: chỉ đồ vật
that : chỉ con người / đồ vật
where : chỉ nơi chốn
when : chỉ thời gian
whose : chỉ quyền sở hữu
whom = who, dùng whom khi là chủ ngữ