1, to discuss
→ ready to V(inf): sẵn sàng làm gì đó
2, do
→ Make sb V(inf): bắt ai đó làm j đó
3, to study - to get
→ Try to V(inf): cố gắng làm j đó; want to_V(inf): muốn làm j đó
4, to choose
→ Help sb to V(inf): giúp ai đó làm gì đó
5, to come
→ Promise to V(inf): hứa làm gì đó
6, to have
→ desire to V(inf): mong muốn làm gì đó
7, go
→ Let sb V(inf): để ai đó làm gì đó
8, look
→ Would better + V(inf): tốt hơn nên làm gì đó
9, to watch
→ Like + Ving/to V(inf): thích làm gì đó
10, to learn
→ To be difficult to V(inf): Khó để làm gì đó