1.
is
2.
travel
Có often, chủ ngữ I nên động từ nguyên mẫu
3.
finish
4.
doesn't eat
5.
smile
chủ ngữ they, động từ nguyên mẫu
6.
starts
Có every chia hiện tại đơn
7.
doesn't study
8.
likes
chủ ngữ she, verb nguyên mẫu
9.
cook
2 chủ ngữ động từ nguyên mẫu
10.
have
HỌC TỐT!!!