$1.$ correspondence
- in correspondence with someone/ something: giao đổi thư từ với ai đó.
$2.$ divided
- Câu bị động thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + been + V (Pii) + (by O).
$3.$ compelling/ optional
- S + is/ are + adj.
$→$ compelling (adj.): bắt buộc.
$→$ optional (adj.): không bắt buộc.
$4.$ enjoyment
- Sau tính từ sở hữu; danh từ.
$→$ enjoyment (n.): sự thưởng thức.
$5.$ dependable
- dependable (adj.): đáng tin.
$6.$ separation
- Sau mạo từ: danh từ.
$→$ separation (n.): sự phân loại.
$7.$ ?? Đề bài thiếu a.
$8.$ worship
- to worship (v.): thờ phượng.
$9.$ worshipers
- worshiper (n.): người thờ phượng.