1.
This summer, Tim is going to ____ horseback riding.
-> go
Dịch: Vào mùa hè này chúng tôi sẽ có thể đi cưỡi ngựa
Giải thích : going to + V
2.
plays
Ta có cụm từ play soccer (chơi đá bóng)
3.
fashion
Dịch: Sở thích của chị gái tôi là may vá, và cô ấy có thể lấy các mẫu may từ các tạp chí thời trang.
4.
goes
Ta có cum từ go swimming.Vì s là she => Vs/es
5.
expensive (đắt)
vì có It costs a lot of money (nó tốn rất nhiều tiền)
6.
playing
playing basketball (chơi bóng rổ)
7.
does
Ta có cum từ do gymnastics
8.
went
ta có cụm từ go fishing .Vì đây là QKĐ vì có last nên go => went
9.
play
Ta có cụm từ play badminton (chơi cầu lông)
10.
greetings
11. headphones : tai nghe
Gửi!Xin 5* và ctlhn cho nhóm!
#Study well<3