$1.$ B
→ Would you mind if + S +V-ed
$2.$ B
→ Would/ Do you mind + V-ing
$3.$ D
$4.$ A
$5.$ B
→ Do you mind if + S + V(s/es)
$6.$ C
$7.$ A
$8.$ B
→ Don't mind + V-ing/ Adj/ Pronouns/ N
$9.$ A
$10.$ D
$11.$ B
→ S + need + V-ing (Diễn tả hành động đang được nói đến ở thể bị động, không nhấn mạnh chủ ngữ thực hiện hành động)
$12.$ B
→ Prefer to V: thích một thứ gì đó
$13.$ A
$14.$ B
→ Câu tường thuật ở cấu trúc lời mời: invited sb to do st
NOTE: Would/ Do you mind mang nghĩa là bạn có phiền nếu...., dùng để hỏi ý kiến người nghe
Do/ Would you mind thể hiện sự lịch sự khi hỏi ý kiến, đưa ra yêu cầu của người nghe.