1. think
2. likes (HTĐ)
3. was taking/ went
4. painting
5. retires / will go
6. Does/ like making ( like + V_ing)
7. promise/ will give (TLĐ)
8. won't continue (TLĐ vì có "next)
9. plays (HTĐ)
10. will dance (TLĐ có "next")
@minhanhhadinh
học tốt =)))
nếu đc thì cho mình xin ctlhn =))))