1. Enjoy + V_ing
2. Have+S+PII? cấu trúc câu hỏi thì hiện tại hoàn thành
3. used to V :thói quen trong quá khứ
4. hate + V-ing
5. fancy + V_ing
6. S+V_ed : quá khứ đơn
7. Một hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào
( hd đang diễn ra: Was + V_ing quá khứ tiếp diễn, Hd xen vào: V_ed quá khứ đơn)
8. Should + V nguyền thể
9. Hiện tại tếp diễn: hành động đang diễn ra tại thời điểm đó (dấu hiệu: at the moment)
S + am/is/are +V-ing
10. Hiện tại hoàn thành ( S+have/has + PII)
11. adj diễn tả cảm giác/ suy nghĩ của bản thân về những thứ khác
MÌNH XIN HAY NHẤT Ạ!