1. Thì hiện tại đơn ( Present Simple)
* Động từ tobe:
S + am/ is/ are+ N/ Adj
- I + am
- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is
- You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are
* Động từ thường:
S + V(s/es)
- I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể)
- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es)
2. Thì hiện tại tiếp diễn ( Present Continuous)
I + am + Ving
- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + Ving
- You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + Ving
3. Thì hiện tại hoàn thành ( Present Perfect)
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3
4. Thì quá khứ đơn ( Past Simple)
Cấu trúc: S + was/ were + N/Adj
I/ He/ She/ It / Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + was
We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were
5. Thì quá khứ tiếp diễn ( Past Continuous)
S + was/were + V-ing.
I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + was
S= We/ You/ They/ Danh từ số nhiều +were
CHÚC BẠN HỌC TỐT. XIN CTLHN Ạ !!!