=> 1. D enjoy Ving : yêu thích 2. A an toàn 3. D than -> so sánh hơn 4. B collect water ~ đi lấy nước 5. B nào, cái nào 6. B traditional : (thuộc) truyền thống 7. C than -> so sánh hơn adj-er than 8. D so sánh hơn tính từ ngắn adj-er than 9. A so sánh hơn