1. are typing
- Thì HTTD : S + am/is/are + Ving
- Dấu hiệu : at the moment
2. have just given
- Thì HTHT : S + have/has + Vpp
- Dấu hiệu : just
3. starts
- Thì HTĐ : S + Ves/s
- Dấu hiệu : at 8.00 this morning
4. was being interviewed
- Cấu bị động thì QKTD : S + was/were + being + P2
- Dấu hiệu : at this time last night
5. did Paul resign
- Thì QKĐ : Wh-question + did + S + V-bare ?
- Vì ở đằng sau trả lời thì QK thì câu hỏi cũng phải chia QK
6. did you go
- Thì QKĐ : Wh-question + did + S + V-bare ?
- Dấu hiệu : last weekend
7. is given
- Câu bị động thì HTĐ : S + am/is/are + P2
- Dấu hiệu : every
8. bothers
- Thì HTĐ : S + Ves/s
- Dấu hiệu : always
9. were allowed
- Câu bị động thì QKĐ : S + was/were + P2
- Dấu hiệu : yesterday
10. has been eating
- Thì HTHTTD : S + have/has + been + V-ing
- Dấu hiệu : lately
11. grows
- Thì HTĐ : S + Ves/s