1. on ( đừng ngồi trên )
2. on ( ngồi trên ) .... next ( kế bên )
3. in (nằm trên )
4. in ( sống trong dùng in ) ..... on (trên 1 con đường )
5. on ( trên bàn ) ... in ( trong phòng ăn )
6. above ( phía trên )
7. under ( bên dưới )
8. between ( ở giữa )
9. behind ( phía sau )
10. on ( trên kệ ) . . . at ( ở góc )
~ xi n hay nhất cần gấp nha