Ex1:
1. C
S+be+the adj-est+....: so sánh hơn nhất với tính từ ngắn
2. D
S1+be+as adj as+S2: so sánh bằng với tính từ.
3. C
S1+be+adj-er+ than +S2....: so sánh hơn với tính từ ngắn.
4. C
S+V+the most adv+....: so sánh hơn nhất với tính từ dài
5. C
S+be+the most+adj+....: so sánh hơn nhất với tính từ dài
Ex2:
1. A
healthy(a): khỏe >< sick(a): đau ốm
2. B
well(adv): tốt >< badly(adv): tệ
3. D
interested(a): thích thú >< bored(a): chán
4. D
small(a): nhỏ >< big(a): to
5. C
narrow(a): chật, hẹp >< empty(a): rỗng, trống trải
Ex4:
1-j
Em trai tôi bắt đầu đi học, khi em ấy sáu tuổi.
2-
3-f
Tôi bị ho, khi chúng tôi đi ra ngoài trời mưa.
4-a
Cha tôi đã ngủ mê trên giường nhiều năm.
5-i
Hội Chữ thập đỏ bắt đầu vào thế kỷ 19.
6-g
Nha sĩ đã yêu cầu chúng tôi đợi trong vài phút.
7-h
Chuyến xe cuối cùng rời bến vài phút trước.
8-d
Chúng tôi chưa bắt đầu học, cho bài kiểm tra được nêu ra.
9-b
Tom quá mệt để đi học.
10-e
Bạn càng đi du lịch, bạn càng hiểu thế giới xung quanh.