1. Goes: số ít nên "go" thành "goes"
2. Goes: số ít nên "go" thành "goes"
3. Don't work: số nhiều có "s", từ not (phủ định) thành don't
4. Doesn't study: số ít và phủ định
5. Has: số ít nên "have" thành "has"
6. Have: số nhiều nên giữ nguyên
7. They don't have: số nhiêu và phủ định
Giải thích:
(+) I, you, we, they + V nguyên mẫu
(-) He, she, it + V(e, es)
Có "es" khi: tận cùng của từ có O, S, CH, X, Z, SH