Exercise 1:
1. 2/9: Vietnam's Independence Day: Ngày Quốc Khánh Việt Nam
2. 8/3: International Women's Day: Ngày quốc tế phụ nữ
3. 20/11: Vietnam Teacher's Day: Ngày nhà giáo Việt Nam
4. 1/6: International Children's Day: Ngày quốc tế thiếu nhi
5. 30/4: Liberation Day: Ngày giải phóng miền Nam
6. 1/5: International Workers' Day: Ngày quốc tế lao động
7. 20/10: Vietnam Women's Day: Ngày phụ nữ Việt Nam.
Exercise 2:
1 - The twenty-fourth of December
Giáng Sinh - Ngày 24/12
2 - The twentieth of November
Ngày nhà giáo Việt Nam - Ngày 20/11
3 - The eighth of March
Ngày quốc tế phụ nữ - Ngày 8/3
4 - The fourteenth of February
Ngày lễ tình nhân - Ngày 14/2
5 - The second of September
Ngày quốc khánh Việt Nam - Ngày 2/9