1. going ( love + V_ing )
2. lying / to lie ( like + V_ing / to V ) - reading ( love + V_ing )
3. likes ( Anna's family là số ít + s ) - being ( love + V_ing )
4. collecting ( enjoy + V_ing )
5. watching ( love + V_ing ) - going ( going to do sth = chuẩn bị làm việc gì đó )
6. doing / to do ( hate + V_ing / to V )
7. plays ( once a week là dấu hiệu của thì HTĐ, our uncle là danh từ số ít )
8. have collected ( so far là dấu hiệu của thì HTHT )
9. will travel ( In 2100 là dấu hiệu của thì TLĐ )
10. will make
100% mình tự làm xin 5* + ctlhn
@Nhi