=>
31. A a lot of : nhiều, rất nhiều
32. B phần cứng
33. A a + N số ít
34. C tính từ sở hữu + N
35. C bị động HTTD is/am/are being V3/ed
36. A adj N
37. B shut down : tắt máy
38. D adj N
39. B many individuals -> động từ số nhiều
40. C mức độ, cấp độ