1. Children need a caring environment.
→ Trẻ em cần một môi trường đc chăm sóc.
2. They were both politically active.
→ Cả hai đều hoạt động chính trị.
3. She is very hard-working.
→ Cô ấy rất chăm chỉ.
4. The movie is full of funny moments.
→ Bộ phim toàn là những cảnh quay hài hước.
5. She is not confident about herself.
→ Cô ấy không tự tin về bản thân mình.
6. She channels her creative energy into her art.
→ Cô ấy truyền năng lượng sáng tạo vào bức vẽ của mình.
7. He is kind to me.
→ Anh ta rất tốt với tôi.
8.Lan was too shy to ask anyone for help.
→ Lan quá ngại ngùng để cầu xin sự giúp đỡ.
9. Be careful! That car is coming.
→ Cẩn thận! Chiếc xe kia đang lao đến.
10. What a clever person!
→ Thật là một con người thông minh!
11. Vietnamese people is very friendly.
→ Người VN rất thân thiện.
`\text{Chúc bn hk tốt!}`