1. finishes
2. came/ he had already bought bought
3. finish
4. hope/ will have stopped
5. won't began/ falls
6.will have been leaving
7.had ended, got
8.will have built
9.will start
10.will give
by next month : vào tháng sau dùng thì TLHT Tiếp Diễn
by June next year: vào tháng 6 năm sau dùng thì TLHT
tomorrow, next week là dấu hiệu thì TLĐ
Thì hiện tại được dùng để chỉ tương lai sau until
Công thức thì TLHTTD
S + will + have + been +V-ing
S + will + have not + been +V-ing
will + S + have + been +V-ing
Công thức thì TLHT
S + will + have + VpII
will+ S + have + VpII ?
S + will not + have + VpII