4. A. Subject ( môn học)
5. C. A job ( đồng nghĩa của occupation=job)
6. B. Calm ( trái nghĩa của nervous là calm: bình tĩnh)
7. B. Head ( đầu)
8. C. Trouble ( vấn đè)
9. B. Decided ( quyết định)
10. D. Pay ( pay attention: chú ý)
Ex2. Complete the sentences
1. Professionally ( một cách chuyên nghiệp, sau động từ cần một trạng ngữ)
2. Safely ( một cách an toàn)
3. Entertainment ( sự giải trí )
4. Similarity ( sự tương đồng)
5. Originally ( ban đầu )
6. Shopkeeper ( người bán hàng)