5. B- It's a leg
2. Math
1-d
2-g
3-j
4-a
5-e
6-b
7-f
8-c
9-i
10-h
3. Make questions
1-Is he talkative?- No, he isn't. He is quiet
2-Are they shy?- No, they aren't. They are confident
3-Are you patient?- Yes, I am
4-Is she responsible?- No, she isn't. She is unresponsible
5-Are they serious?- Yes, they are
dịch:
1-Anh ta có nói nhiều không? - Không, anh ta không. Anh ấy thật dịu dàng
2-Họ có nhút nhát không? - Không, họ không. Họ tự tin
3-Bạn có kiên nhẫn không? - Vâng, tôi
4-Cô ấy có trách nhiệm không? - Không, cô ấy không. Cô ấy không có trách nhiệm
5-Họ có nghiêm túc không? - Có, họ
Chúc bạn học tốt:>