$1.$ the oldest
$2.$ the oldest
$3.$ more important
$4.$ the largest
$5.$ the most
$6.$ more interesting
$7.$ the tallest
$8.$ higher
$9.$ cheaper
$10.$ the friendliest
$11.$ the best
$12.$ better
$13.$ the deepest
$14.$ the funniest
$15.$ more amazing
$16.$ the farthest
$17.$ more expensive
$18.$ the closest
$19.$ farther
$20.$ the best
$============="$
*Cấu trúc:
SO SÁNH HƠN VỚI TÍNH TỪ: (Câu 3, 6, 8, 9, 12, 15, 17, 19)
- So sánh hơn với tính từ ngắn: adj + "er" + than ...
+ Với những tính từ ngắn có đuôi "y": bỏ "y" thay bằng "i" và thêm "er".
- So sánh hơn với tính từ dài: more + adj + than ...
SO SÁNH NHẤT VỚI TÍNH TỪ: (Các câu còn lại)
- So sánh nhất với tính từ ngắn: the + adj + "est" + N ...
+ Với những tính từ ngắn có đuôi "y": bỏ "y" thay bằng "i" và thêm "est".
- So sánh nhất với tính từ dài: the + most + adj + N ...