`1.` to
`→` nice to everyone : tốt với tất cả mọi người
`2.` from
`→` absent from class : vắng mặt trong lớp
`3.` in
`→` in the test : trong bài kiểm tra
`4.` with
`→` angry with sb : tức giận với ai đó
`5.` at
`→` mad at sb : giận ai đó
`6.` of
`→` afraid of st : sợ 1 điều gì đó
`7.` of
`→` kind of animals : loại động vật
`8.` to
`→` equal to ... : tương đương với ...
`9.` for
`→` thirsty for a big glass : khát 1 ly nước lớn
`10.` to
`→` polite to everyone : lịch sự với mọi người
`11.` with
`→` familiar that book : quen thuộc với cuốn sách đó
`12.` of
`→` full of coffee : đầy cà phê
`13.` on
`→` keen on st : Quan tâm đến cái gì đó
$\text{#Alice}$