I. Complete the text withthe verbs in the box
0. works: hoạt động
1. plays: lượt chơi
2. opens: mở ra
3. go: đi
4. practice: luyện tập
5. start: bắt đầu
6. lives: cuộc sống
7. finish: kết thúc
8. have: có
9. arrive: đến
10. walks: đi bộ
12.goes: đi
13. needs:nhu cầu
14. gets: được
15. watches: xem
---------------------------------------------
@nam
bài này ko có j để giải thích ạ, bn chỉ cần dịch và điền từ thui ạ
xin hay nhất