Bài `3` :
`1.`play `⇒`playing
`→`When : Hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào `⇒`Quá khứ tiếp diễn
- Cấu trúc : S + was/were + Ving
`2.`study `⇒`studying
`→`Câu hỏi với quá khứ tiếp diễn : Was/Were + S + Ving ?
`3.`do `⇒`doing
`→`Wh- Questions + was/were + S + Ving ?
`4.`went `⇒`go
`→`Wh- Questions + did + S + V nguyên thể ?
`5.`sleep `⇒`sleeping
`→`Phủ định của quá khứ tiếp diễn : S + was/were not + Ving
`6.`have `⇒`had
`→`got up chia theo dạng quá khứ đơn `⇒`have chia theo thì quá khứ đơn là had
`7.`broke `⇒`break
`→`Phủ định của quá khứ đơn : S + didn't + V nguyên thể
`8.`go `⇒`went
- Có "Last week " là dấu hiệu thì quá khứ đơn
- Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường : S + V2/ed
`9.`am `⇒`was
`→`While + S + was/were + Ving, S + V2/ed
`10.`turn `⇒` turned
`→`Vế sau chia ở thì quá khứ đơn `⇒`Vế trước chia theo thì quá khứ đơn