1. Did you eat.... ( QK đơn)
2. ... put... ( QK đơn)
3. drink ( HT đơn, I là số nhiều nên ko thêm s,es)
4. washes (HT đơn, Joana là một tên đồng nghĩa vs số ít nên thêm es)
5. he hasn't been passing ( vì vế sau dùng HTHT nên câu trc=>HTHTTD)
6. is having-coughing( vì có now là HTTD)
7. exercises ( times a week=> HTĐ)
8. sneezing( vế sau là dấy hiệu)
9. what you have been doing tomorow evening? ( tomorow evening=> HTHTTD)
10. eat ( HTĐ vì có doesn't)