76. A ( Sự thật hiển nhiên nên dùng thì hiện tại đơn )
77. C ( DHNB thì hiện tại hoàn thành : For five months)
78. C ( DHNB thì hiện tại đơn : usually )
79. B ( DHNB thì hiện tại hoàn thành : recently)
80. C ( DHNB thì hiện tại đơn : every moring )
81. B ( DHNB thì hiện tại tiếp diễn : at the moment )
82. D ( Vế đầu : DHNB thì hiện tại đơn : usually , Vế sau : DHNB thì hiện tại tiếp diễn : now )
83. A
84. D
85. A ( DHNB thì hiện tại tiếp diễn : at the moment )
86. D ( DHNB thì hiện tại hoàn thành : Since I left Venezuela six years ago )
87. C ( DHNB thì hiện tại tiếp diễn : at the moment )
88. B
89. B
90. A
Cấu trúc thì:
+ Tương lai gần I + am + going to be + V
He/she / it / Danh từ số ít/ Tên riêng +is + going to + V
They/ we/ you/ Danh từ số nhiều +are + going to + V
+ Hiện tại đơn ( với động từ thường ) :
khẳng định :
I/ we/they/you /Danh từ số nhiều + ( always, usually,...) + V
She/he/it/Danh từ số ít/Tên riêng + ( always, usually,...) + Vs/es
phủ định :
I/ we/they/you /Danh từ số nhiều + don't+ ( always, usually,...) + V
She/he/it/Danh từ số ít/Tên riêng + doesn't +( always, usually,...)+ V
+ Hiện tại tiếp diễn : I + am ( not ) + Ving
He/she / it / Danh từ số ít/ Tên riêng + is (not ) + Ving
They/ we/ you/ Danh từ số nhiều +are +Ving
+ Hiện tại hoàn thành : He/she/it/ Danh từ số ít + has (not ) +Vpp
We/I/ you/they/Danh từ số nhiều + have (not ) + Vpp
+ Tương lai đơn : S+ will (not ) + V(inf )
CHÚC BẠN HỌC TỐT VÀ XIN CTLHN Ạ