$\text{@su}$
`1`, have been reading / have read
`2`, has walk / has been walking
`3`, has been watching / has watched
`4`, has been going / has gone
`5`, has been filming / has filmed
`6`, has been swimming / has swum
Bonus:
`-` Thì HTHTTD: S + have/has + BEEN + V-ing + O
`=>` Mô tả một hành động bắt đầu trong quá khứ diễn ra liên tục và kéo dài đến hiện tại (tức nhằm nhấn mạnh tính liên tục của hành động)
`-` Thì HTHT: S + have/has + P2 + O
`=>` Mô tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở thời điểm hiện tại.
$\text{@Bulletproof}$