1. left
2. tasty (có be dùng tính từ)
3. fragrantly (trạng từ bổ nghĩa cho động từ)
4. variation (cấu trúc noun + of + noun)
5. stewed (trước danh từ dùng tính từ)
6. salty (trước dánh từ dùng tính từ)
7. mixing (cấu trúc noun + of + noun)
8. fried (trước danh từ dùng tính từ)
9. juicy (có be dùng tính từ)
10. commonly (trạng từ bổ nghĩa cho động từ)
11. câu này mình ko lm đc ạ
12. preparing (sau giới từ dùng V-ing)
13. fragrant (có be dùng tính từ)
14. composer (composer: nhà soạn nhạc)
15. construction (sau the dùng danh từ, cấu trúc noun + of + noun)
16. giống câu 11
17. careful (có be dùng tính từ)
18. educted
19. paintings (Dong Ho paintings: tranh Đông Hồ)
20. population (cấu trúc noun + of + noun)