`1.` to fly/ flying
- Cấu trúc: Love+to inf/V_ing
`2. `earthen
- Đứng sau có "houses" là d.từ
`->` Dùng tính từ để bổ nghĩa cho d.từ đó
`->` earth (adj): bằng đất
- earthen house : nhà bằng đất
`3.` forgotten
- Đứng trước có "have"
`->` Thì HTHT
`->` S+have/has+Ved/P2+...
`4.` optimistically
- Đứng trước có ĐT "talk"
`->` Dùng trạng từ để bổ nghĩa cho ĐT đó