V
1 bỏ is
Thì HTĐ : S + VS/es
DHNb ; always
2 goes - go
She and he là số nhiề nên + V nguyên mẫu => go nguyên mẫu
3 tall - taller
So sánh hơn
1 âm tiết ;adj + er + than
2 âm tiết ; more + adj + than
4 bỏ to
Let's + V nguyên mẫu
5 watch - watching
S + like / likes + v-ing
6 with - by
By + phương tiện giao thông
7 childs - children
Số nhiều của child là children
8 isn't - doesn't
HTĐ phủ định : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu
9 much - many
How many + N số hiều đém đc
10 tomatos - tomatoes
Số nhiều của tomato là tomatoes