Đáp án đúng: B Giải thích: A. notification (n): sự thông báo, nhắc nhở;B. notified: quá khứ phân từ của notify (v);C. notify (v): nhắc nhở, thông báo;D. notifies: dạng số ít của notify (v).Chọn đáp án: B. notifiedTạm dịch: Những người chiến thắng sẽ được thông báo sớm nhất có thể.