$\text{@Ochi}$
`29`, endangering (endanger: không nguy hiểm >< danger: nguy hiểm)
`30`, protecting (V lên đầu câu sẽ thành V-ing để làm chủ ngữ)
`31`, reputable (đi với danh từ là một tính từ)
`32`, precious (là tính từ, nghĩa là đắt đỏ; đi với danh từ là một tính từ)
`33`, inhabitants (là danh từ, giống nghĩa với populations)
`34`, over-weight (nghĩa là thừa cân, theo nghĩa câu là "bố bạn hơi thừa cân. tôi nghĩ ông ấy cần có chế độ ăn kiêng)
$\text{#BTS}$