1. a little
a little + danh từ không đếm được: một chút
advice (n): lời khuyên
2. a little
a little + danh từ không đếm được: một chút
butter (n): bơ
3. lots of
lots of + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều
colds (n): bệnh cảm lạnh
4. large number of
large number of + danh từ số nhiều
words (n): từ
5. a few
a few + danh từ số nhiều
times (n): số lần
6. a bit of
a bit of + danh từ không đếm được
cash (n): tiền mặt
7. much
much + danh từ không đếm được
hair (n): tóc
8. little
little + danh từ không đếm được
homework (n): bài tập về nhà